Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Marx” Tìm theo Từ (455) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (455 Kết quả)

  • máy phát sóng marx,
  • / mɑ:k /, Danh từ: Đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết),...
  • / ma:s /, Danh từ: sao hoả, thần chiến tranh, Toán & tin: hỏa tinh, Xây dựng: hỏa tính,
  • / mɛə /, Danh từ: ngựa cái; lừa cái, danh từ: vùng tối phẳng rộng trên mặt trăng, Kinh tế: bã nho, rượu nho, a mare's...
  • / ma:t /, Danh từ: trung tâm buôn bán; chợ, Kỹ thuật chung: tiến, Kinh tế: phòng bán đấu giá, thị trường, trung tâm thương...
"
  • / ma:l /, Danh từ: (địa lý,địa chất) macnơ (đất gồm có đất sét và vôi), Ngoại động từ: bón macnơ (cho đất), Hóa học...
  • / ma:k /, Danh từ: cặn bã, bã nho, bã cà phê, Hóa học & vật liệu: bã ép quả,
  • / mæks /, như maximum, Kỹ thuật chung: cực đại, tối đa,
  • viết tắt, tối đa ( maximum),
  • / ma: /, Ngoại động từ: làm hư, làm hỏng, làm hại, làm xước; làm sây sát; làm thất bại, Danh từ: tỳ vết, điểm ô nhục, Kỹ...
  • dấu chứng nhận chất lượng hàng hóa, nhãn chất lượng,
  • ký hiệu chú ý,
  • vạch chỉnh định, vạch mốc,
  • đá phấn macnơ, đá vôi phấn, maclơ phấn, macnơ vôi, Địa chất: đá vôi phấn,
  • vạch dấu vòng tròn,
  • ký hiệu lớp, điểm giữ khoảng nhóm, điểm giữa khoảng nhóm,
  • mác nơ đất sét, macnơ sét, Địa chất: macnơ sét,
  • dấu báo hiệu, dấu hiệu,
  • con dấu đóng ngày tháng,
  • dấu cân chỉnh, dấu chỉ thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top