Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Matinee ” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / ´mæti¸nei /, danh từ, như matinée,
  • / ¸mju:ti´niə /, Danh từ: người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biến, Từ đồng nghĩa: noun, mutineer sailors, những thuỷ thủ...
  • Danh từ: buổi biểu diễn (nhạc, kịch) ban chiều,
  • danh từ (mỹ, cụng mat.inee) buổi biểu diễn (nhạc, kịch) ban chiều,
  • Danh từ: nam diễn viên được phái nữ ái mộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top