Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Matter-of-course” Tìm theo Từ (25.202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.202 Kết quả)

  • Danh từ: chuyện thường lệ; việc tất nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, as aỵmatterỵofỵcourse, như thông lệ; như thường lệ, logical outcome , natural outcome...
  • Thành Ngữ:, a matter of course, một vấn đề dĩ nhiên
"
  • Thành Ngữ: cố nhiên, tất nhiên, of course, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên
  • dầu có vị đắng,
  • công tắc chính của mạch ắcqui, công tắc ngắt mass ắcqui,
  • vấn đề hình thức, vấn đề hình thức (thuần túy),
  • / 'mætə /, Danh từ: chất, vật chất, chủ đề, nội dung, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, what's the matter with you?, anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?,...
  • dao phay răng bước lớn, dao phay răng lớn,
  • Danh từ: người đàn ông trông nom trại mồ côi,
  • sự nhấn mạnh vấn đề,
  • Danh từ: tính thực tế, tính đơn giản (chẳng có gì phức tạp),
  • / ´mætərəv´fækt /, Tính từ: có thật; thực tế, Đơn giản (chẳng có gì phức tạp), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • đề tài tranh luận,
  • / kɔ:s /, Danh từ: tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư xử, cách...
  • hàng gạch khối xây (gạch),
  • hàng gạch đặt dọc,
  • phần đua của hàng xây,
  • đai lộ vỉa, tuyến lộ vỉa,
  • phương thức giao dịch thông thường,
  • lớp đào tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top