Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Measly ” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´mi:zli /, Tính từ: lên sởi (người), (từ lóng) không ra gì, vô giá trị; vô tích sự; đáng khinh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´mi:zəls /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (y học) bệnh sởi, Kỹ thuật chung: bệnh sởi, german measles, bệnh sởi Đức
  • / ´mi:nli /, phó từ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn,
  • sởi mọc dày,
  • / ´mi:li /, Tính từ: giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột, xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da), có đốm (ngựa), Kinh tế: có bột, giống...
  • sởi xuất huyết,
  • sởi xuất huyết,
"
  • Danh từ: như rubella, bệnh sởi Đức,
  • vi rút sởi,
  • giống bột, phủ bột, dạng bột,
  • / ¸mi:li´mauðid /, Tính từ: Ăn nói quanh co,
  • vacxin virut sởi,
  • protein phòng sởi,
  • Idioms: to have measles, bị lên sởi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top