Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Medialize” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • Ngoại động từ: chiếm một nước khác nhưng vẫn giữ nguyên chức tước và một vài quyền của người cai trị cũ nước đó,
"
  • / ´siəriə¸laiz /, Ngoại động từ: xếp theo hàng, xếp theo thứ tự, Đăng từng số, Hình Thái Từ: Toán & tin: nối...
  • như mediatize,
  • / ´mi:diətiv /, Tính từ: như mediatory,
  • đường giữa thân,
  • gần đường giữa, ở giữa,
  • dây chằng đenta,
  • phân thùy trong,
  • bọc kim loại,
  • dải cảm gíác giữa,
  • hố bẹn trong,
  • củ gian lồi cầu trong,
  • góc bên của bờ xương chày,
  • mặt trong phổi,
  • mặt trong tinh hoàn,
  • củ gian lồi cầu trong,
  • mào giữa xương mác,
  • mỏm lồi cầu trong xương cánh tay,
  • mặt trong xương đùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top