Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mekong” Tìm theo Từ (252) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (252 Kết quả)

  • đồng bằng sông cửu long,
  • Danh từ: hoà thượng ( tây-tạng),
  • Danh từ: (kim loại) đồng bạch,
  • / bi'lɔɳ /, Nội động từ: thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu, thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào), thuộc về bổn phận của, là việc của; có liên quan tới, thuộc vào loại,...
  • prefix. chỉ màng não.,
  • / ´meikiη /, Danh từ: sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công, ( số nhiều) đức...
  • Danh từ: sự bổ sung, sự thêm vào, sự kéo dài,
  • / ´mesɔn /, Danh từ: (vật lý) mêzon, Điện tử & viễn thông: hạt meson, hạt mêzon, Kỹ thuật chung: mezon, eta meson, mezon...
  • / ´melən /, Danh từ: quả dưa, lời lãi; chiến lợi phẩm, Kinh tế: cổ tức chia thêm, của hoạch tài, của hoạnh tài, dưa hấu, tang vật, Từ...
"
  • hoạch định chính sách, quyết sách, sự đưa ra quyết định,
  • / di´siʒən¸meikiη /, Kinh tế: đưa ra quyết định, quyết sách, consumer decision making, việc đưa ra quyết định của người tiêu dùng, collective decision-making, quyết sách tập thể,...
  • thuộc về,
  • sự làm bơ,
  • sinh khí, sản xuất khí, sự nạp khí, Địa chất: sự sản xuất khí,
  • Danh từ: công việc nội trợ,
  • Danh từ: vịt bắc kinh,
  • tạo hình dẻo,
  • Danh từ: cách làm mưa nhân tạo,
  • làm chương trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top