Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Melodia” Tìm theo Từ (151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (151 Kết quả)

  • tật tai ở má,
  • / mi´lɔdik /, Tính từ: du dương, Từ đồng nghĩa: adjective, musical , tuneful , dulcet , euphonic , euphonious , ariose , arioso , canorous , melodious
  • Danh từ: (thực vật học) tính chỉnh hình/ sửa hình/ sửa cấu trúc,
  • giảm phân,
  • / ´melədist /, Danh từ: người soạn giai điệu,
"
  • thuộc giãn,
  • chứng mẫn cảm răng,
  • / ´melə¸daiz /, Động từ: làm cho du dương, làm cho êm tai, soạn giai điệu,
  • như melodize,
  • mất thị giác,
  • / ˈmɛlədi/ /, Danh từ: (âm nhạc) giai điệu, Xây dựng: giai điệu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • / ´mi:diə /, Danh từ: số nhiều của medium, tầng giữa huyết quản, ( the media) phương tiện truyền thông đại chúng, Cơ khí & công trình: vừa vừa,...
  • phương tiện truyền thông đại chúng,
  • công cụ truyền bá quảng cáo, phương tiện truyền thông quảng cáo, phương tiện quảng cáo,
  • Danh từ: như mass communications, Nguồn khác: Kinh tế: phương tiện truyền thông đại chúng, Từ đồng...
  • người mua phương tiện truyền thông,
  • biến cố, dịch hội rầm rộ,
  • các nhu cầu về phương tiện truyền thông,
  • sự định hướng môi trường,
  • phương tiện truyền thông hỗn hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top