Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Memorandums” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ¸memə´rændəm /, Danh từ, số nhiều là .memoranda: bản ghi nhớ, thư báo, (ngoại giao) giác thư; bị vong lục, Xây dựng: sổ lưu niệm, Kinh...
  • sổ tay,
  • điều khoản phụ chú,
  • thư báo nợ,
"
  • phiếu ghi lệnh hay còn gọi là order ticket,
  • chi phiếu để ghi nhớ, séc ghi nhớ,
  • bút toán (để) ghi nhớ, bút toán để ghi nhớ,
  • bán ký gởi, sự bán ký gửi, sự bán thử,
  • giấy báo phân phối,
  • sổ kế toán để kiểm tra, tài khoản để kiểm tra, trương mục để kiểm tra,
  • hàng bán thử,
  • bản liệt kê hàng hóa để ghi nhớ,
  • biên bản kiểm toán,
  • hiệp nghị thư, hiệp định thư,
  • bàn ghi nhớ ký gửi, giấy chứng nhận tiền gởi, giấy chứng nhận tiền gửi, giấy đặt cọc, giấy ký quỹ, phiếu tiền gửi,
  • bản ghi nhớ trả nợ, giấy báo đã được trả nợ,
  • điều lệ hội, điều lệ thành lập công ty,
  • bản ghi nhớ trách nhiệm, bị vong lục trách nhiệm,
  • hiệp định thư, thông cáo chung,
  • biên bản ghi nhớ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top