Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mental ” Tìm theo Từ (732) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (732 Kết quả)

  • / 'mentl /, Tính từ: (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, mất trí, Toán & tin: tính nhẩm,...
  • nhánh cằm củadây thần kinh cằm,
  • / ´mentəli /, phó từ, về mặt tinh thần, thầm, nhẩm, trong óc, mentally deficient, suy nhược thần kinh, mentally deranged, rối loạn thần kinh
  • Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) màng nối,
  • (thuộc) cằm,
  • dương vật,
  • lỗ cằm,
  • lệch lạc tâm thần,
  • phép tính nhẩm,
  • mỏm cằm,
  • (chứng) co đau âm đạo tâm thần,
"
  • người lao động trí óc,
  • Danh từ: nhà thương điên; bệnh viện tâm thần,
  • củ cằm,
  • Danh từ: phép tính nhẩm, nói đến, tính nhẩm, nhớ, sự tính nhẩm,
  • bệnh tâm thần, bệnh tâm thần,
  • lỗ cằm,
  • vệ sinh tâm thần,
  • y học tâm thần,
  • dây thần kinn cằm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top