Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Merchantry” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • / 'mə:t∫ənt /, Danh từ: nhà buôn; thương gia, người say mê một lĩnh vực nào đó, Tính từ: buôn, buôn bán, hình thái từ:...
  • cách tính lãi của người mua bán,
  • thương nhân trung quốc,
  • người bán nước bọt, người buôn bán hàng sách, người đại lý hoa hồng, người lái buôn, nhà buôn trung gian,
  • nhà nhập khẩu, thương nhân nhập khẩu,
  • máy cán hình (cỡ) nhỏ, máy cán dây, máy cán hình cỡ nhỏ, máy cán hình nhỏ, máy cán thép thương phẩm,
  • phú thương, tàu hàng, tàu khách, tàu buôn, thương gia giàu sụ,
"
  • cơ sở kinh doanh lẻ du hành,
  • người mua bán len,
  • Danh từ: chủ nhà máy bột,
  • nhà buôn phát đạt, ăn nên làm ra, thương gia giỏi kinh doanh,
  • Danh từ: nghiệp vụ ngân hàng thương mại, nghiệp vụ ngân hàng thương mại,
  • cờ buôn, cơ thương mại, thương kỳ,
  • sự vận tải thương mại,
  • phú thương, thương gia cự phách, tàu buôn,
  • Danh từ: người lái xe hơi, xe máy rất nhanh,
  • người mua bán vũ khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top