Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Messe” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / fes /, danh từ, dải băng ngang giữa huy hiệu,
  • / ´mesi /, Tính từ: hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi, bẩn thỉu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blotchy...
  • / mes /, Danh từ: tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu, người nhếch nhác, bẩn thỉu, nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa...
  • / ´esi /, danh từ, bản chất, sự tồn tại; vật tồn tại,
  • danh từ, cái gà mèn (đựng thức ăn),
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
"
  • phòng ăn tập thể (trên tàu),
  • Danh từ: lễ phục (của sĩ quan khi ăn tiệc),
  • Thành Ngữ:, benjamin's mess, phần chia hậu hĩ (cho con út)
  • / ´mes¸rum /, danh từ, (hàng hải) phòng ăn tập thể (ở trên tàu, ở căn cứ hải quân),
  • thịt bò bạc nhạc,
  • danh từ, phòng ăn tập thể (ở trại lính),
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • Idioms: to be a mess, ở trong tình trạng bối rối
  • bức xạ kế tự quét đa phổ điện tử,
  • Idioms: to be in a mess, ở trong tình trạng bối rối, lúng túng
  • Thành Ngữ:, to lose the number of one's mess, (quân sự), (từ lóng) chết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top