Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Metrist” Tìm theo Từ (106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (106 Kết quả)

  • metric hóa,
  • / ´sentrist /, Danh từ: người chủ trương ôn hoà,
  • tính chất có căn cứ, tính chất đúng luật,
  • / ´moutərist /, Danh từ: người lái xe ô tô; người chơi xe ô tô, Kỹ thuật chung: người lái xe, Từ đồng nghĩa: noun, operator,...
  • metric hóa,
  • / ´metriks /, Danh từ: như prosody, Toán & tin: metric học,
  • sự phân đốt, phân khúc,
"
  • giữ được lâu dài (mùi, vị),
  • Danh từ: tín đồ giáo phái mary của công giáo (chuyên về giáo dục),
  • / ˈmɛtrɪk /, Danh từ: chuẩn đo, toán học . một hàm hình học biểu diễn khoảng cách các cặp điểm trong không gian., Tính từ: (thuộc) mét; theo hệ...
  • / me´ti:s /, Danh từ: người lai,
  • / 'merit /, Danh từ: giá trị, sự kiện, hành động, phẩm chất... xứng đáng được khen hoặc tặng thưởng; công lao, Ngoại động từ: Đáng, xứng...
  • hệ đo kích thước phông,
  • bước metric,
  • tích metric, tính metric,
  • hệ met, hệ (thống) mét, hệ mét, hệ mét, hệ thống mét, hệ mét,
  • côn hệ mét,
  • phép đo phổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top