Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Might-have-been” Tìm theo Từ (3.942) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.942 Kết quả)

  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • đèn ngủ,
  • quáng gà,
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • Tính từ:,
  • sóng ánh sáng, sóng ánh sáng, quang ba,
  • sóng đêm,
  • Thành Ngữ:, have been in the wars, (thông tục); (đùa cợt) cho thấy các dấu hiệu là mình bị thương hoặc bị đối xử tồi tệ
"
  • Idioms: to have been done brown, bị lừa gạt
  • Thành Ngữ:, to have seen service, see
  • lò tròn làm việc theo chu kỳ,
  • / ´hæz¸bi:n /, Danh từ, số nhiều has-beens, (thông tục): người đã nổi danh tài sắc một thời, người hết thời, vật hết thời (đã mất hết vẻ đẹp, tác dụng xưa),
  • quyền có ánh sáng,
  • Idioms: to have long sight, viễn thị
  • truyền thông sóng ánh sáng,
  • Idioms: to have good night, ngủ ngon
  • Thành Ngữ:, to have seen better days, đã có thời kỳ khấm khá
  • / bi:b /, Danh từ: công ty phát thanh anh quốc ( bbc),
  • / bi:p /, Danh từ: tiếng bíp bíp, Động từ: phát ra tiếng bíp bíp, Toán & tin: tiếng kêu bip, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top