Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mild-mannered” Tìm theo Từ (1.065) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.065 Kết quả)

  • / ´mænə:d /, Tính từ: kiểu cách, cầu kỳ (văn phong), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ill-mannered, thô...
  • / ´il¸mænəd /, Tính từ: thô lỗ, cục cằn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bad-mannered , boorish , cheap...
  • / ´wel´mænəd /, tính từ, lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, civil , genteel , mannerly , polite , well-bred , courteous , cultivated , cultured , polished , refined
  • / ´mænəli /, Tính từ & phó từ: lễ phép, lịch sự; lễ độ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, charming...
  • / ¸bænə´ret /, Danh từ: (thường) viết hoa hiệp sĩ được trao nhiệm vụ dẫn quân xung trận dưới lá cờ của mình, lá cờ nhỏ, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere , true , unaffected , unfeigned
  • / maɪld /, Tính từ: nhẹ, Êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...), dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, Ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...), Danh...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, irate , riled , sore
  • Từ đồng nghĩa: noun, amenities , bearing , behavior , breeding , carriage , ceremony , civilities , comportment , conduct , courtesy , culture , decorum , demeanor , deportment , dignity , elegance , etiquette...
  • bre / mænə(r) /, name / mænər /, Danh từ: cách, lối, thói, kiểu, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, ( số nhiều) cách xử sự, cách cư xử, ( số nhiều) phong tục, tập quán,...
  • / mænd /, Điện tử & viễn thông: có người lái,
  • / ´maild¸kju:əd /, Kinh tế: nhạt,
  • bạc proteinnhẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top