Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mind-boggler” Tìm theo Từ (1.129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.129 Kết quả)

  • / maind /, Danh từ: tinh thần, trí tuệ, trí óc, người có tài trí, ký ức, trí nhớ, sự chú ý; sự chủ tâm, Ý kiến, ý nghĩ, ý định, Động từ:...
  • Danh từ: người chạy hoặc đi chầm chậm; người chạy chầm chậm để luyện tập, máy sắp giấy, máy xóc chiếu,
"
  • / 'bɔgl /, Nội động từ: chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại, nói loanh quanh; nói nước đôi, Từ đồng nghĩa: verb, to boggle at ( about , over ) something,...
  • Thành Ngữ:, fast bind , fast find, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • tinh thần xí nghiệp,
  • trí nhớ máy tính,
  • Danh từ: sự đọc được ý nghĩ và tình cảm của người khác; khả năng ngoại cảm,
  • điếc tâm thần,
  • / ´maind¸blouiη /, tính từ, làm cho mê mẩn sững sờ; gây ảo giác,
  • / ´maind¸ri:də /, danh từ, người đọc được ý nghĩ và tình cảm của người khác; người có khả năng ngoại cảm,
  • tính khí,
  • / ´maind¸bɔgliη /, tính từ, dị thường; không thể tin được,
  • tâm lý trị liệu,
  • Danh từ: lễ cầu kinh một năm sau khi chết; lễ giỗ đầu,
  • Danh từ số nhiều: kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...), (từ lóng) kính đeo mắt, (thú y học) bệnh sán óc ở cừu, kính bảo vệ, kính...
  • / ´dʒʌglə /, Danh từ: nghệ sĩ chuyên tung hứng, nghệ sĩ múa rối, kẻ lừa bịp, kẻ lừa gạt,
  • / ´bɔtlə /, Kinh tế: chiết chai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top