Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mingling” Tìm theo Từ (462) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (462 Kết quả)

  • sự cán, sự nắn bằng trục cán,
  • chứng đau nhói dây thần kinh,
  • / ˈkɪndlɪŋ /, Danh từ: sự nhen lửa, sự nhúm lửa, ( số nhiều) củi nhúm lửa, mồi nhen lửa, Kỹ thuật chung: sự cháy, sự đốt, sự thiêu,
  • sự rèn ép sắt thỏi (để tách xỉ), sự ép chặt, sự sắp thuốc lá tươi để phơi,
  • máy đốt lông,
  • Danh từ: tiếng leng keng, sự ngân vang, Tính từ: kêu leng keng,
  • / 'wæɳgliɳ /, Danh từ: sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì),
  • / ´nigliη /, Tính từ: tủn mủn, vặt vãnh, vụn vặt, bé nhỏ, chật hẹp, khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ), Từ đồng nghĩa: adjective, inconsiderable...
  • (người, con vật) có một tinh hoàn,
"
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) bữa tiệc vui vẻ cuồng nhiệt,
  • / 'dæɳgliɳ /, Tính từ: Đu đưa; lủng lẳng, đu đưa,
  • / 'gæηgliη /, Tính từ: lênh khênh; lóng ngóng, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , bony , gawky , lanky , leggy , long-legged , long-limbed , lumbering , skinny , spindly...
  • / ´midliη /, Tính từ: trung bình, vừa phải, bậc trung, (thông tục) khá khoẻ mạnh, Kinh tế: bậc trung, cấp hai, hạng hai, hệ thống nghiền, tấm,
  • / ´in¸gouiη /, Danh từ: sự đi vào, tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà), Tính từ: Đi vào, Toán & tin: tới,...
  • tiếng đập (động cơ), tiếng gõ, pinking or pinging, tiếng gõ khi kích nổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top