Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Minus ” Tìm theo Từ (275) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (275 Kết quả)

  • âm (-),
  • / 'mainəs /, Giới từ: trừ, dưới số không; âm, thiếu; không có, Tính từ: trừ; âm, Danh từ: (toán học) như minus sign,...
  • / 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage , barbarism , catachresis , corruption , cruel treatment , desecration , dissipation , exploitation...
  • / ¸minju´et /, Danh từ: Điệu nhảy mơnuet, nhạc mơnuet,
"
  • gia tốc âm,
  • điện âm,
  • genâm tính,
  • dốc xuống,
  • ren chìm,
  • Thành Ngữ:, gamma minus, dưới trung bình
  • thấu kính lõm,
  • Danh từ: (toán học) dấu trừ, dấu trừ, dấu trừ,
  • cái kẹp âm, đầu dây âm, đầu dây trừ, đầu kẹp âm, đầu nối âm,
  • vùng âm,
  • / maɪˈnut , maɪˈnyut , mɪˈnut, mɪˈnyut /, Danh từ: phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút ( 1 / 60 của một độ để đo góc), (ngoại giao) giác the, ( số nhiều)...
  • lượng âm,
  • chỉnh vòng dây mức âm, đầu ra phụ,
  • Thành Ngữ:, beta minus, kém loại hai một ít
  • khuyết hông bé, lỗ mẻ hông bé,
  • mạcnối nhỏ, màng nối nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top