Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mlange” Tìm theo Từ (2.281) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.281 Kết quả)

  • hộp số phụ,
  • sự thay đổi khoảng, sự thay đổi khoảng đo,
  • Danh từ: (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh, (ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe, gờ nổi, Ngoại động từ: làm cho có mép, làm cho có bờ,...
  • Danh từ: sự pha trộn; hỗn hợp,
"
  • danh từ (tiếng pháp) hỗn hợp, sự pha trộ,
  • / meindʒ /, Danh từ: (thú y học) bệnh lở ghẻ,
  • làn chuyển tốc, làn chuyển tốc,
  • mặt bích trục (bánh răng),
  • cánh dưới (dầm chữ i), bản cánh dưới, bottom flange plate, bản cánh dưới (dầm chữ i), bottom flange plate, bản cánh dưới (của dằm), bottom flange plate, bản cánh dưới (của rầm), bottom flange plate, bản cánh...
  • bích có vai, bích có vai, bích vòng khuyên,
  • đai bộ chế hòa khí, đai bộ chế hòa,
  • bản cách chịu nén, mạ chịu nén,
  • bích ly hợp, bích giằng, bích nối, đai nối, bích nối,
  • bích cố định, bích đặc, bích cố định,
  • (adj) được lắp bích, được lắp bích, Tính từ: Được lắp bích,
  • sự ghép nối bằng bích, liên kết cánh dầm, liên kết kiểu bích, khớp bích, khớp nối bích, đầu nối bích, mối ghép bích,
  • sự lắp (theo) mặt bích, sự lắp theo mặt bích,
  • kiểu tăng đơ, êcu kiểu bích, đai ốc có lợi,
  • bích ống rò, ống lồng chống rò,
  • ống nối bích, ống có bích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top