Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Moggy” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´mʌgi /, Tính từ: nồm ấm, oi bức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clammy * , close , damp , dampish , dank...
  • Tính từ: say, say rượu,
"
  • / ´bɔgi /, Tính từ: lầy lội, bùn lầy, Xây dựng: có đầm lầy, Kỹ thuật chung: bùn lầy, lầy lội, lầy,
  • / sɔgi /, Tính từ: rất ướt; đẫm nước, sũng nước, Ẩm ướt và nặng nề khó chịu, Kỹ thuật chung: đẫm nước, ẩm, ẩm ướt, sũng nước,
  • / ´dɔgi /, Danh từ: chó con, Tính từ: chó má, khốn nạn, thích chó,
  • / ˈfɒgi , ˈfɔgi /, Tính từ: có sương mù; tối tăm, lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: có sương...
  • Tính từ:,
  • đất đầm lầy,
  • thời tiết sương mù,
  • đất đầm lầy, đất đầm lầy,
  • kìm có ngàm,
  • váng sữa nhiều nước,
  • Idioms: to have only a foggy idea of sth, chỉ hiểu, biết mập mờ về chuyện gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top