Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Moines” Tìm theo Từ (1.236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.236 Kết quả)

  • / ´mʌniz /,
  • các chứng khoán (công ty) mỏ,
  • các khoản tiền rủi ro, tiền bù lỗ do sai sót,
  • Danh từ số nhiều: việc làm; hành vi; hành động, biến cố, hội hè; tiệc tùng; đình đám, (từ lóng) những vật phụ thuộc không biết...
"
  • bộ vít lửa, vị trí, vít lửa,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, coupled , conjoined , allied , akin , cognate , interallied , intertwined , entwined , blended , connected , united , federated...
  • / ´kɔinə /, Danh từ: thợ đúc tiền, người đúc tiền giả, người giả tạo, người đặt ra (từ mới...)
  • / ´mʌnid /,
  • / ´dʒɔinə /, Danh từ: thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức, Xây...
  • Danh từ, số nhiều mioses:, mai'ousi:z, (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm ( (cũng) meiosis)
  • điện ảnh, phim,
  • / ´rɔinek /, như rooinek,
  • Danh từ: những món tiền, quĩ, hệ thống tiền tế ngoại hối, của cải, những số tiền, tài sản, tiền của, tư bản, vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top