Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Moitié” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • 1. (thuộc) co đồng tử 2. tác nhân co đồng tử',
  • Danh từ, số nhiều mioses:, mai'ousi:z, (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm ( (cũng) meiosis)
  • / moʊˈtif /, Danh từ: (văn học) chủ đề quán xuyến, Danh từ ( (cũng) .motive): (âm nhạc) nhạc tố, ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí),...
  • sự lạnh giá củatử thi,
"
  • Thành Ngữ: Y học: cứng đơ tử thi, rigor mortis, xác chết cứng đờ
  • phagiảm phân,
  • lúc hấp hối,
  • cây thông vàng,
  • osf/motif,
  • mô típ trang trí,
  • ngứasẩn nhẹ,
  • Danh từ: (âm nhạc) nét chủ đạo, (văn học) chủ đề quán xuyến,
  • như leit-motif,
  • sự tặng do hưởng di sản,
  • quà tặng khi chết,
  • biến đổi tê cóng khi chết,
  • môtip kiến trúc,
  • môtip kiến trúc,
  • bộ quản lý cửa sổ chủ đề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top