Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mommy” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ˈmʌmi /, danh từ, xác (ướp), (nghĩa bóng) người gầy yếu khô đét, danh từ, mẹ,
  • / ´pɔmi /, Danh từ: (thông tục) người anh di cư sang uc; người anh di cư sang tân tây lan,
  • / ´tɔmi /, Danh từ: ( tommy) lính anh (như) tommy atkins, lương thực (phát thay lương); chế độ phát lương thực hay thay tiền lương, bánh mì, lương thực (công nhân đem từ nhà để...
  • / ´mæmi /, Danh từ: má, mẹ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vú em người da đen,
"
  • vít chẽ t, vít êtô,
  • Danh từ: hòm ướp xác, bao ướp xác,
  • Danh từ: (kỹ thuật) tay gạt, tay gạt,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (quân đội) súng máy; súng tiểu liên tôm xơn,
  • danh từ, (thông tục) lời nói vô lý, chuyện vớ vẩn, chuyện vô nghĩa,
  • Danh từ: (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện phi lý,
  • / ´tɔmi¸ʃɔp /, danh từ, phòng phát lương (ở nhà máy, (thường) trả lương thực thay tiền), căn tin; hiệu bánh mì,
  • Danh từ: ( tommyỵatkins) lính anh (như) tommy,
  • cần siết, thanh vặn, tay vặn (êtô),
  • đai ốc có lỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top