Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Monkey ” Tìm theo Từ (581) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (581 Kết quả)

  • / ´mʌηki /, Danh từ: con khỉ, (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ (để nện cọc), (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la, Ngoại...
  • / ´mʌηkəri /, danh từ, (thông tục) bọn thầy tu, Đời sống ở tu viện; lề thói thầy tu, tu viện,
  • đơn phím,
  • Danh từ: loại khỉ ở ấn Độ có túm lông trên đầu như mũ,
  • khỉ redut đài loanmacaca, cyclopis,
  • Danh từ: (động vật) khỉ rú (loại khỉ ở nam và trung mỹ, đuôi dài để quắp và tiếng rú to),
  • Danh từ: ròng rọc xoay,
  • / ´mʌηki¸pʌzlə /, danh từ, cây có gai (ở cành),
  • ròng rọc xoay,
  • khỉ redut macaca rhesus,
  • nồi nung thử nghiệm,
"
  • / ´mʌηki¸dʒækit /, danh từ, Áo chẽn ngắn (của thuỷ thủ),
  • / ´mʌηki¸nʌt /, danh từ, lạc,
  • động cơ máy đóng cọc, tời búa máy, tời búa máy,
  • Danh từ: (động vật học) con cu li,
  • khỉ rúalouatta,
  • Danh từ: (động vật học) khỉ mũi dài,
  • khỉ nhệnateles,
  • khỉ vàng macaca mulatto.,
  • / ´dʌηki /, Danh từ: con lừa, người ngu đần, donkey (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) đảng dân chủ, (kỹ thuật) (như) donkey-engine, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top