Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Monter” Tìm theo Từ (2.419) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.419 Kết quả)

  • người nhận hàng ở cảng, viên giám sát cảng vụ,
"
  • / ´fɔstə¸mʌðə /, danh từ, mẹ nuôi, vú nuôi,
  • bộ giám sát chính, màn hình chính,
  • người đốc công khuân vác,
  • bộ đếm kiểm tra, bộ đếm quan sát,
  • / ´mauntə /, Cơ khí & công trình: thợ đặt máy, Kỹ thuật chung: móc, thiết bị lắp, thợ điện,
  • / ´mɔnstə /, Danh từ: quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ (như) giống voi khổng lồ thời tiền sử, (nghĩa bóng) người tàn bạo, người quái ác; người gớm guốc, quái thai,...
  • / ´mʌηgə /, Danh từ: lái, lái buôn (chủ yếu dùng trong từ ghép), Kinh tế: bán lẻ, chủ tiệm, con buôn, người bán lẻ, Từ...
  • / ´mɔnti /, Danh từ: bãi cây lúp xúp, khu rừng con,
  • quái thai một mắt,
  • vòm monier (vòm bê-tông cốt thép có cốt lưới),
  • / ´bæləd¸mʌηgə /, danh từ, người soạn khúc balat, người bán bài ca balat, người đặt vè,
  • / ´pænik¸mʌηgə /, danh từ, kẻ gieo rắc hoang mang sợ hãi,
  • quái thai ký sinh,
  • Danh từ: người phao tin đồn nhảm,
  • Danh từ: loài thuỷ quái,
  • móc đỡ dây curoa,
  • thiết bị theo dõi thai nhi,
  • / ´mirəkl¸mʌηgə /, danh từ, kẻ bịp bợm, tên đại bịp,
  • quái thai phức hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top