Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mopey” Tìm theo Từ (532) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (532 Kết quả)

  • Tính từ: bù xù, say mèm, say khước, giống bàn chải, Đầu tóc rối bù xù,
  • / ´roupi /, tính từ .so sánh, (thông tục) kém về chất lượng, sức khoẻ.. (như) ropy,
  • / ´doupi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comatose , dense , dumb , foolish , heavy , hebetudinous , idiotic , lethargic , senseless , silly , simple...
  • / ´məuped /, Danh từ: xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng, công suất thấp (xe mô bi lét chẳng hạn),
  • Tính từ: có bụi, bụi bậm,
  • / 'mʌni /, Danh từ: tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, ( số nhiều) những món tiền, ( số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, Cấu trúc từ:...
  • / ´mouzi /, Nội động từ: la cà, cút đi, cút khỏi,
"
  • / məʊp /, Danh từ: người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ, ( the mopes) ( số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái ủ rũ, Nội...
  • sự thuê tiền trên tiền,
  • công việc hái ra tiền, người biết kiếm ra tiền, việc kinh doanh có nhiều lời, việc làm ăn có lãi,
  • tiền điện tử,
  • phiếu chuyển tiền, thư chuyển tiền,
  • công việc hái ra tiền, người biết kiếm ra tiền, việc kinh doanh có nhiều lời, việc làm ăn có lãi,
  • cái đẻ ra tiền, cái hái ra tiền, hoạt động có lãi, sản phẩm hái ra tiền,
  • tiền hối lộ (để trám miệng một người nào),
  • tiền hối lộ, hush money (hush- money ), tiền hối lộ (để trám miệng một người nào)
  • tiền nộp mua cổ phần, tiền đặt mua cổ phiếu,
  • tiền đặt cọc,
  • tiền nhử mồi,
  • tiền mắc, tiền đắt, tiền lãi suất cao, dear money policy, chính sách tiền mắc, dear money policy, chính sách tiền đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top