Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Morte” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • / ´fɔ:tei /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) mạnh ( (viết tắt) f), Danh từ: (âm nhạc) nốt mạnh; đoạn chơi mạnh, sở trường, điểm mạnh (của...
  • / mɔ:s /, Danh từ: (động vật học) con moóc, morse moóc, Ô tô: moóc, Điện tử & viễn thông: mã moóc, Kỹ...
  • bánh gatô, bánh kem,
  • / ´mɔnti /, Danh từ: bãi cây lúp xúp, khu rừng con,
  • Thành Ngữ:, more and more, càng ngày càng
  • / mɔ:t /, Danh từ: (săn bắn) tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường, (thông tục) số lượng lớn, (từ lóng) người đàn bà, cô gái, cá hồi ba tuổi, there is a mort...
"
  • / mɔ: /, Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much): nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa, Phó từ: hơn, nhiều hơn, vào khoảng,...
  • / mɔut /, Danh từ: lời nói dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, atom , bit , crumb , dot , fleck , fragment , grain , iota , particle , small thing , smidgen , speckle , tiny...
  • Danh từ: cán cắm bút chì,
  • mã morse, international morse code, mã morse quốc tế
  • máy thu moóc, máy thu tín hiệu morse, máy điện báo morse,
  • Phó từ: sau khi chết, thảo luận một vấn đề nào đó đã xảy ra trong quá khứ, Tính từ: sau khi chết, Danh từ: sự khám...
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • kẹp kim,
  • số mo, Điểm chết,
  • Tính từ: trước khi chết, trước khi chết,
  • danh từ lối cổng cho xe ra vào (có mái che),
  • Danh từ: ví (tiền),
  • côn morse,
  • bánh bột ngô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top