Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Moue” Tìm theo Từ (804) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (804 Kết quả)

  • chế độ dịch chuyển, chế độ động, chế độ chuyển động,
  • / maus - mauz /, Danh từ, số nhiều là .mice: (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, Nội động từ: bắt chuột, săn chuột,...
  • Thành Ngữ:, more and more, càng ngày càng
  • / moud /, Danh từ: cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm nhạc) điệu, Toán & tin: phương thức,...
  • / moul /, Danh từ: Đê chắn sóng, nốt ruồi, Điệp viên, (động vật học) chuột chũi, Toán & tin: (vật lý ) phân tử gam, môn, Giao...
  • / məʊp /, Danh từ: người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ, ( the mopes) ( số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái ủ rũ, Nội...
  • / mu:v /, Danh từ: sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, Ngoại động...
  • / mouk /, Danh từ: (từ lóng) con lừa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ghuộm, Đen,
  • / mɔ: /, Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much): nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa, Phó từ: hơn, nhiều hơn, vào khoảng,...
  • / mɔut /, Danh từ: lời nói dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, atom , bit , crumb , dot , fleck , fragment , grain , iota , particle , small thing , smidgen , speckle , tiny...
  • khoảng phơi nhiễm (moe), tỷ số tác động nguy hiểm không quan sát được với liều phơi nhiễm ước lượng được.
"
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • chế độ ascii,
  • chế độ chữ-số,
  • chế độ bất kỳ,
  • chế độ cơ bản,
  • chế độ phát rộng,
  • chế độ gỡ rối,
  • chế độ chuyên dụng,
  • chế độ trễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top