Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mouse ” Tìm theo Từ (802) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (802 Kết quả)

  • danh từ, chuộc nhà,
  • / ´mausə /, danh từ, con mèo tài bắt chuột,
  • / maus - mauz /, Danh từ, số nhiều là .mice: (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, Nội động từ: bắt chuột, săn chuột,...
"
  • / ´hauzi´hauzi /, Danh từ: bingo,
  • / ´mauzə /, danh từ, súng môze,
  • / saust /, tính từ, say, xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, bashed , boozed up , buzzed , crocked , feeling no pain , flushed * , flying * , groggy , high * , inebriated , intoxicated , juiced , laced , liquored...
  • / ´mɔ:səl /, Danh từ: miếng, mấu, Từ đồng nghĩa: noun, bait , bit , bite , chunk , crumb , cut , delicacy , drop , fraction , fragment , grain , hunk , lump , mouthful...
  • / 'rauzə /, Danh từ: người đánh thức, người khích động, dụng cụ để khuấy bia (khi ủ), lời nói dối trâng tráo (đến nỗi làm người ta phẫn nộ),
  • chuột nối với bus,
  • tấm để chuột, tấm kê chuột, tấm lót chuột, tấm đệm chuột, bàn di chuột,
  • dạng chuột,
  • chuột quang,
  • / mu:s /, Danh từ: món kem mút,
  • chuột say,
  • Danh từ: (động vật) con giơi,
  • Danh từ: (động vật) chuột bay (ở úc),
  • dị vật màng phổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top