Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mouth-watering” Tìm theo Từ (500) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (500 Kết quả)

  • Danh từ: sự tưới, sự tưới nước, sự cho súc vật uống nước, sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...), (kỹ thuật) sự cung...
  • / mauθ - mauð /, Danh từ, số nhiều mouths: miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, Ngoại động từ: nói to; đọc rành rọt; nói...
  • / ´weivəriη /, tính từ, lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng), dao động, nao núng, không vững; núng thế, (nghĩa bóng) ngập ngừng, do dự, lưỡng lự, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´keitəriη /, Kinh tế: ngành ăn uống công cộng (xã hội, tập thể), sự phục vụ ăn, sự phục vụ nấu nướng thuê cho đám cưới,
"
  • Tính từ: phà hơi tiếp sức sống bằng miệng để làm hồi sinh,
  • sự pha loãng vốn,
  • pha loãng cổ phiếu, sự phát hành cổ phiếu quá nhiều,
  • Danh từ: bình tưới, bình tưới,
  • Danh từ: xe tưới đường,
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) quán trọ; lữ điếm (cho xà ích),
  • Danh từ: vũng nước cho súc vật uống; hố nước, nơi có suối khoáng chữa bệnh, chỗ tàu ghé lấy nước, bãi biển (để tắm, nghỉ...
  • bể chứa nước,
  • xe tưới nước mặt đường,
  • đường ống tưới cấp nước (cho máy),
  • màng chắn nước,
  • bình tưới nước,
  • quán rượu,
  • khu tưới, đoạn tưới,
  • hô hấp mồm kế mồm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top