Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mouthpiece ” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ´mauθ¸pi:s /, Danh từ: miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, (nghĩa bóng) người phát ngôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) luật sư bào chữa, Kỹ...
  • miệng lêo borda,
  • đầu vòi phun hình trụ,
  • đầu vòi phun, miệng phun,
  • ống vi âm đeo cổ,
  • cầu quay, cầu cất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top