Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Moxie ” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ´mɔksi /, danh từ, (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động, sự can đảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , backbone , boldness , braveness...
  • điện ảnh, phim,
  • / ´mʌnid /,
  • / ´mʌniz /,
  • / ´mu:vi /, Danh từ, (thông tục): phim xi nê, rạp chiếu bóng, ( số nhiều) ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê, Kỹ thuật chung: điện ảnh, phim ảnh,...
"
  • vòm monier (vòm bê-tông cốt thép có cốt lưới),
  • các khoản tiền rủi ro, tiền bù lỗ do sai sót,
  • biểu đồ molier,
  • máy chiếu phim,
  • phim điện ảnh,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rạp chiếu bóng, rạp chiếu bóng, rạp chiếu bóng,
  • xe quảng cáo phim chiếu bóng,
  • tiền trả ra,
  • Danh từ: rạp chiếu phim, trung tâm chiếu phim,
  • tiền thu vào,
  • tiền lãnh sau khi xong việc,
  • hệ thống phân loại nội dung,
  • mất tín hiệu (mã kênh c/i),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top