Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mtier” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • Danh từ: nghề nghiệp, sở trường,
  • danh từ (tiếng pháp) nghề nghiệp, sở trường,
  • / ´maitə /, Cơ khí & công trình: chụp quay, lắp mộng (trong đồ gỗ), sự nghiêng 45o, Kỹ thuật chung: ghép chéo góc, mép vát, sự vát 45 độ, sự...
  • Nghĩa chuyên ngành: chuyên môn, công việc, hệ các đơn vị si thập phân, ngành nghề, nghề nghiệp, Từ đồng nghĩa:...
  • / taiə /, Danh từ: dãy, tầng, lớp (của một cấu trúc xếp chồng lên nhau), bậc (của một hội trường, một giảng đường), bậc thang (trên một cao nguyên), người buộc, người...
  • mặt nghiêng vát 45 độ,
  • hộp cắt mộng, dưỡng để cắt mộng,
"
  • góc 45 độ, góc chéo,
  • khối chéo góc,
  • dưỡng để cắt mộng,
  • bộ truyền côn có tỷ sốtruyền 1:1, bánh răng côn đỉnh vuông,
  • bánh răng côn, bánh răng nón,
  • giàn bậc (ăng ten), giàn tầng,
  • sự lắp theo lớp, sự lắp từng tầng,
  • khuỷu nối,
  • sự cắt vát chéo,
  • sự cắt xiên,
  • độ cong vát 45 độ,
  • sự nạp mìn tầng,
  • sự chèn chân tàvẹt, sự đệm tàvẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top