Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mui” Tìm theo Từ (352) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (352 Kết quả)

  • / mʌg /, Danh từ: nước giải khát, cái nhăn mặt, ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy), (từ lóng) mồm, miệng; mặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ảnh căn cước, Danh...
  • / mʌd /, Danh từ: bùn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ngoại động từ: vấy bùn, trát bùn lên, làm đục, khuấy đục, Nội động...
  • / mʌm /, Tính từ: lặng yên, lặng thinh, Thán từ: lặng yên, lặng thinh, mum's the world, lặng yên đừng nói, Nội động từ:...
  • giao diện người sử dụng,
"
  • là một kỹ thuật tạo ảnh y tế rất hiệu quả trong chẩn đoán chính xác bệnh bằng các sử dụng bức xạ từ trường để tạo ra ảnh của các mô mềm. ví dụ như não và dây thần kinh. nguyên lý: đặt...
  • làm tiêu tan, làm tiêu ta,
  • multiple document interface - giao diện đa văn bản,
  • Danh từ: cuộc tụ họp của người maori, cuộc họp mặt; bữa tiệc,
  • muf khai thác,
  • bùn băng,
  • bùn khô,
  • muf cổ điển,
  • bùn ô nhiễm, dung dịch khoan bị bẩn,
  • danh từ, on the qui vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác,
  • bùn cứng,
  • bùn chứa dầu,
  • bộ đa công thông minh,
  • thùng bùn, lòng chảo bùn,
  • máy nạo vét bùn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top