Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mulier” Tìm theo Từ (230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (230 Kết quả)

  • / ´mʌlə /, Danh từ: cái nghiền (bột...), Cơ - Điện tử: trục nghiền, máy nghiền, Kỹ thuật chung: máy nghiền, máy xay...
  • / ´pulə /, Danh từ: người kéo, vật kéo, máy kéo, ngựa không chịu cương, Cơ - Điện tử: cái vam, dụng cụ tháo, Cơ khí &...
  • / ´pʌlpə /, Danh từ: máy xay vỏ (cà phê), Kỹ thuật chung: máy nghiền bột giấy,
  • / ´meilə /, Danh từ: gói hoặc phong bì đựng thứ gì gửi qua bưu điện; gói bưu phẩm, Kinh tế: người chuẩn bị thư gởi đi, người gởi thư,
  • / ´miltə /, Danh từ: cá có tinh dịch, cá đực (trong mùa sinh sản), Kinh tế: cá đực có xẹ,
  • Nghĩa chuyên ngành: máy làm khuôn, Từ đồng nghĩa: verb, break down , decompose , deteriorate , disintegrate , putrefy...
  • bộ dồn kênh, bộ phân kênh,
  • biểu đồ molier,
"
  • / ´milə /, Danh từ: chủ cối xay, thợ phay, máy phay, loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc, con bọ da, Cơ khí & công trình: thợ phay, Kỹ...
  • / ´meltə /, Xây dựng: bể luyện, bể nấu, Kỹ thuật chung: bộ làm chảy, Kinh tế: nồi nấu mỡ,
  • / ´mi:ljə /, Danh từ, số nhiều là .milieux: môi trường, hoàn cảnh, Từ đồng nghĩa: noun, ambience , ambient , background , bag , climate , element , locale , location...
  • / ´mʌmə /, Danh từ: diễn viên kịch câm, nhuồm đượp?,
  • Danh từ: nghề nghiệp, sở trường,
  • / ´fulə /, Danh từ: thợ chuội và hồ vải, fuller's earth, Đất sét dùng vào mục đích như trên, Cơ khí & công trình: khuôn tròn dưới,
  • Danh từ: lớp đá trồi lên,
  • / ´aut¸laiə /, Danh từ: người nằm ngoài, cái nằm ngoài, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đứng ngoài; người ở ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm..., (địa lý,địa chất)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top