Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Murray” Tìm theo Từ (245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (245 Kết quả)

  • / hu´rei /, như hurrah,
"
  • Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đó tía, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) màu đỏ tía,
  • thử nghiệm mạch vòng murray,
  • / hu´ra: /, hoan hô, Danh từ: tiếng hoan hô, Nội động từ: hoan hô, Từ đồng nghĩa: interjection, hu'rei, thán từ, hip , hip...
  • / ´mærəm /, Danh từ: loại cỏ thô chủ yếu mọc ở đụn cát ven biển,
  • Danh từ, cũng currach: thuyền da,
  • Danh từ: bệnh dịch súc vật, a murrain on you !, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!
  • / ´sʌn¸rei /, tính từ, (y học) thuộc phép chữa bắng ánh nắng, sunray treatment, cách chữa bệnh bằng ánh nắng
  • / ´sʌri /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ngựa hai chỗ ngồi (bốn bánh),
  • Danh từ: (động vật học) mèo rừng,
  • / ´mə:fi /, Danh từ: (từ lóng) khoai tây, khoai lang, sự đánh lừa (bằng cách gửi một phong bì nói là đầy giấy bạc (như) ng toàn giấy lộn),
  • / ´mə:ki /, Tính từ: tối tăm, u ám, âm u, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, murky darkness, bóng tối dày...
  • / ə'rei /, Danh từ: sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề, (pháp lý) danh sách hội thẩm, (thơ ca) quần áo, đồ...
  • / ´mjuərəl /, Tính từ: (thuộc) tường; như tường; trên tường, Danh từ: bức tranh tường, bích hoạ, Xây dựng: bích họa,...
  • / 'bə:ri /, tính từ, có gai; có vỏ; có u,
  • / ´kʌri /, Danh từ: bột ca ri, món ca ri, Ngoại động từ: nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn), chải lông (cho ngựa), sang sửa (da thuộc), Đánh đập,...
  • / 'fə:ri /, Tính từ: (thuộc) da lông thú, như da lông thú, bằng da lông thú; có lót da lông thú, có tưa (lưỡi), có cáu (nồi, ấm), Từ đồng nghĩa:...
  • / 'mæri /, Ngoại động từ: cưới (vợ), lấy (chồng), lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, (nghĩa bóng) kết hợp nhuần nhuyễn, Thán...
  • Danh từ: (thực vật học) cây kê ấn-độ,
  • bre/ ˈhʌri /, name/ ˈhɜ:ri /, Danh từ: sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút, sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...), sốt ruột, (thông tục)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top