Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Muscled” Tìm theo Từ (544) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (544 Kết quả)

  • / 'mʌsl /, Danh từ: bắp thịt, cơ, (nghĩa bóng) sức lực, Nội động từ: to muscle in (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập, Y...
"
  • sợi tơ cơ,
  • cơ giãn sườn,
  • cơ cánh tay-trâm-quay,
  • cơ phế thực quản,
  • cơ đen ta,
  • cơ tim,
  • sợicơ,
  • thoi cơ,
  • cơ cằm lưỡi,
  • cơ dưới gai,
  • cơ gian mỏm ngang,
  • cơ khép củađùi,
  • cơ quay, rotator muscle long, cơ quay lưng dài, rotator muscle of thorax, cơ quay ngực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top