Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mushrooms” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / ˈmʌʃru:m , ˈmʌʃrʊm /, Danh từ: nấm, ( định ngữ) phát triển nhanh (như) nấm, Nội động từ: hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như) cái nấm (viên đạn),...
  • đầu hình nấm, mushroom head column, cột có đầu hình nấm, mushroom-head bolt, bulông đầu hình nấm
  • tổ chức phát triển nhanh,
  • đá (bình) nấm, đá dạng nấm,
  • con đội xúpáp hình nấm,
  • sứ cách điện hình nấm,
  • xem wood ear mushroom,
  • nấm tán, nấm tán,
  • nấm mực, nấm mực,
"
  • cam trong cơ cấu cam cần đẩyđáy bằng,
  • kết cấu sàn nấm, sàn không dầm, sàn không rầm, sàn nấm, trần ngăn không dầm,
  • ngộ độc nấm,
  • van đầu hình nấm, van hình nấm, van hình côn, van nấm, van đĩa,
  • cần trong cơ cấu cam cần đẩyđáy bằng,
  • nước sốt có nấm,
  • nút hình nấm,
  • ống thông gió hình nấm,
  • danh từ, nấm khuy (nấm chưa nở),
  • nước nấm,
  • patê nấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top