Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Muti-branched” Tìm theo Từ (660) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (660 Kết quả)

  • / bra:ntʃt /, Tính từ: phân cành; phân nhánh, Hóa học & vật liệu: có nhánh, Toán & tin: được chia nhánh, Kỹ...
  • nhiều đầu cuối,
  • Tính từ: hai cành,
"
  • dãy phân nhánh, mạch phân nhánh,
  • mạch rẽ,
  • / ´blæntʃə /,
  • xe chở cáng thương, Danh từ: xe băng ca, xe cáng tải thương,
  • Tính từ: không (có) cành, không (có) nhánh,
  • / ´brændid /, tính từ, giữ được hương vị của rượu brandi,
  • / ´bræηkiə /, Danh từ, số nhiều .branchiae: (động vật học) mang cá,
  • Danh từ: cành nhỏ; nhánh nhỏ,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top