Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “N ai” Tìm theo Từ (159) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (159 Kết quả)

  • viết tắt, trí tuệ nhân tạo ( artificial intelligence),
  • hong gió,
"
  • / en /, Danh từ, số nhiều N's: mẫu tự thứ mười bốn trong bảng mẫu tự tiếng anh, (toán học) n (số bất định), phía bắc ( north), tên ( name), không có điện ( neutral), giống...
  • hệ ai, hệ trí tuệ nhân tạo,
  • tranzito n-p-n,
  • chỉ số độ rõ,
  • thông tin nhận thực,
  • ngôn ngữ lập trình trong ttnt,
  • suy diễn lùi, suy diễn quay lui,
  • trí khôn nhân tạo (ai), trí tuệ nhân tạo, artificial intelligence (ai), trí tuệ nhân tạo-ai
  • suy diễn tiến,
  • mạng,
  • đơn vị n,
  • / 'en-taip /, thuộc loại n,
  • môđun truyền đồng bộ,
  • côngtenơ ảo,
  • côntenơ-n,
  • n tầng,
  • dàn chữ n,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top