Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nâu” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • đơn vị giao tiếp mạng,
  • Toán & tin: nuy (ν?),
  • n: さくぶん - [作文],
  • hệ số nuy,
  • đơn vị khả lập địa chỉ mạng,
  • đơn vị kết thúc mạng, thiết bị cuối mạng,
  • khối xử lý tư nhiên,
  • tính tiện dụng thiết bị mạng,
  • thiết bị kiểm soát mạng,
  • đơn vị khả lập địa chỉ mạng,
"
  • khối có thể định điạ chỉ mạng,
  • khối quản lý mạng,
  • máy trạm cuối trên mạng,
  • đơn vị kết thúc mạng, thiết bị kết cuối mạng,
  • khối giao diện mạng,
  • khối có thể truy nhập mạng (sna),
  • số không đạt được, số không vào được,
  • báo phủ định không hiểu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top