Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nốt” Tìm theo Từ (1.034) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.034 Kết quả)

  • độ lưu thoát ( thông lượng ) dữ liệu mạng,
  • / nʌt /, Danh từ: (thực vật học) quả hạch, (từ lóng) đầu, ( số nhiều) cục than nhỏ, (kỹ thuật) đai ốc, Xây dựng: quan sát [sự quan sát],
  • Phó từ: (thông tục) (như) not,
  • / nit /, Danh từ: trứng chấy, trứng rận, cây/quả hồ đào/óc chó, Đồ/thứ không ra gì, đồ nhỏ nhen (người), Y học: trứng chấy, trứng rận,
  • node attribute table - bảng thuộc tính nút,
  • / net /, Danh từ: lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, Ngoại động từ: bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,...
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
"
  • trọng lượng tịnh thuần túy thực tế,
  • đai ốc có cánh (đai ốc cánh bướm),
  • đai ốc hiệu chỉnh, đai ốc điều chỉnh, đai ốc điều chỉnh, đai ốc điều chỉnh, đai ốc hãm, êcu điều chỉnh,
  • đai ốc cầu,
  • đai ốc siết, đai ốc xiết,
  • mũ ốc, đai mũ ốc, đai ốc chụp,
  • đai ốc hãm,
  • đai ốc chính xác cao, Xây dựng: êcu cánh bướm, Kỹ thuật chung: đai ốc đầu khá nhám, đai ốc tai hồng, đai ốc tinh, tai hồng,
  • đai ốc mũ, mũ ốc,
  • / ´drift¸net /, danh từ, lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...)
  • đai ốc hoa, đai ốc hoa,
  • Danh từ: quả côla,
  • đai ốc chính xác thấp, đai ốc có mũi, đai ốc một đầu bịt, kín, đai ốc có mũ, đai ốc mũ, đai ốc thô, êcu mũ, mũ ốc, mũ ốc, đai ốc mũ, đai ốc chụp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top