Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “NAU” Tìm theo Từ (134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (134 Kết quả)

  • Danh từ: tổ chức bí mật ở kênia mà tôn chỉ là dùng bạo lực đuổi người da trắng ra khỏi kênia,
  • loại coenzym tác động như một thụ thể khí hydro trong phản ứng khử oxy,
  • / næb /, Ngoại động từ (từ lóng): tóm cổ, bắt được quả tang, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, apprehend ,...
"
  • / næg /, Danh từ: con ngựa nhỏ, Ngoại động từ: nói ra nói vào, làm tình, làm tội, Đay nghiến, chì chiết, rầy la, cằn nhằn, Từ...
  • node attribute table - bảng thuộc tính nút,
  • bre & name / næp /, Hình thái từ: Danh từ: giấc ngủ chợp, giấc trưa, Nội động từ: ngủ chợp một lát, ngủ trưa,...
  • đơn vị giao tiếp mạng,
  • loại coenzym tác động như một thụ thể khí hydro trong phản ứng khử oxy.,
  • / na: /, phương ngữ, gần hơn,
  • / nei /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) không, không những thế; hơn thế,...
  • / ou'ei ju /, Danh từ: (viết tắt) tổ chức thống nhất châu phi ( organization of african unity),
  • Toán & tin: tô (τ?),
  • đơn vị khả lập địa chỉ mạng,
  • khối có thể định điạ chỉ mạng,
  • đơn vị khả lập địa chỉ mạng,
  • thiết bị gom tuyết,
  • / phiên âm /, Danh từ: water spinach,
  • móc có lò xo,
  • Nội động từ: kêu (lừa), cười hô hố,
  • hạt tau, hạt tô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top