Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “NCS” Tìm theo Từ (305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (305 Kết quả)

  • network file system, hệ thống file mạng,
  • / 'en'si'ou /, viết tắt, hạ sĩ quan ( non-commissioned officer),
  • see central nervous system hệ thần kinh trung ương,
  • fluorocarbon (fcs), các hợp chất hữu cơ tương tự hydrocacbon trong đó một hay nhiều nguyên tử hydro được thay thế bằng nguyên tử fluor. từng được dùng ở mỹ làm chất đẩy cho bình xịt trong nhà, giờ...
"
  • viết tắt, sở y tế quốc dân ( national health service),
  • đài liên hợp mạng lưới, đài phối hợp mạng lưới,
  • hệ thống tính toán mạng,
  • hệ thống tính toán mạng,
  • hệ thống khử tiếng ồn,
  • trạm điều phối mạng,
  • chương trình air nfs,
  • lý thuyết bardeen-cooper-schrieffer, lý thuyết bcs,
  • truy nhập,
  • hệ thống truyền thông quốc gia (hoa kỳ),
  • can nhiễu từ pcs này sang pcs khác,
  • hệ thống vượt eo biển caribê (tcs-1),
  • ứng dụng pcs,
  • dịch vụ điện thoại hội nghị,
  • bàn giao tiếp mcs mở rộng,
  • phân hệ mạng/hệ thống mạng con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top