Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “NIC” Tìm theo Từ (291) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (291 Kết quả)

  • đẽo đá bằng búa nhọn, Động từ: Đẽo đá (bằng búa sắc cạnh),
  • Ngoại động từ: lấy, Ăn cắp, lấy trộm,
  • / nɪp /, Danh từ: (viết tắt) của nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt, sự thui chột, sự lụi...
  • / niks /, thán từ, (từ lóng) chú ý!, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng!, danh từ, (từ lóng) không, không một ai, không một cái gì, thuỷ thần, hà bá, Từ đồng nghĩa: noun, adverb, verb,...
  • 1 thuộc trương lực 2. thuốc bổ,
  • / nik /, Danh từ: nấc, khía, Ngoại động từ: cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao), cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống), bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt...
  • / nib /, Danh từ: Đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...), Đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...), mỏ (chim), ( số nhiều) mảnh hạt cacao nghiền, (kỹ thuật) chốt, Ngoại...
  • trung tâm phân phối mạng,
"
  • / 'en'bi'si /, viết tắt, công ty phát thanh quốc gia ( national broadcasting company),
  • / nit /, Danh từ: trứng chấy, trứng rận, cây/quả hồ đào/óc chó, Đồ/thứ không ra gì, đồ nhỏ nhen (người), Y học: trứng chấy, trứng rận,
  • viết tắt, (thương nghiệp) liên hợp ( incorporated),
  • / tik /, Danh từ: (y học) tật máy giật (cơ thỉnh thoảng lại giật một cách tự phát, nhất là ở mặt), Toán & tin: tích, Y...
  • / nais /, Tính từ: (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ, don't be too nice about it, không...
  • thiết bị được sử dụng để điều phối mạng, lặp tín hiệu, khuếch đại tín hiệu mạng hay chuyển mạch giữa các giao thức mạng… nó bao gồm những thiết bị: switch, hub, repeater, …,
  • / sik /, Phó từ: Đúng như nguyên văn, nguyên văn thế đấy, sic,
  • Danh từ: người tù, viết tắt của convict,
  • đơn vị giao tiếp mạng,
  • anh từ, kẹo, que kẹo,
  • / nil /, Danh từ: không, Kỹ thuật chung: điểm không, số không, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ...
  • mã nhận dạng mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top