Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “NMG” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • đẽo đá bằng búa nhọn, Động từ: Đẽo đá (bằng búa sắc cạnh),
  • see nuclear magnetic resonance cộng hưởng từ hạt nhâ,
  • / næg /, Danh từ: con ngựa nhỏ, Ngoại động từ: nói ra nói vào, làm tình, làm tội, Đay nghiến, chì chiết, rầy la, cằn nhằn, Từ...
  • máy điện cơ,
  • khí hữu cơ không có metan, toàn bộ các chất gây ô nhiễm không khí ngoại trừ metan; bao gồm andehyt, xêtôn, rượu và các chất ô nhiễm khác không phải hydrocarbon nhưng là tiền tố của tầng ôzôn.
  • / nɔg /, Danh từ: rượu bia bốc (một loại bia mạnh), cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, (như) loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh), gốc cây gãy còn lại,...
  • viết tắt, các vị trong chính phủ ( her/his majesty' (s) government,
"
  • cổng quản lý mạng,
  • cổng quản lý mạng,
  • / ´eg¸nɔg /, như egg-flip,
  • đĩa chêm, mảnh chêm,
  • gỗ đệm (trong khối xây),
  • miligam ( milligramme),
  • chữ viết tắt của nanomet,
  • ngắt không che được,
  • ngắt không che được,
  • giấy mg, giấy cán láng bằng máy,
  • magie, mg,
  • nhóm thuật toán số,
  • trung tâm quản lý mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top