Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “NPA” Tìm theo Từ (136) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (136 Kết quả)

  • / spa: /, Danh từ: suối nước khoáng ( spa trong các địa danh); nơi có suối nước khoáng, Từ đồng nghĩa: noun, cheltenham spa, suối nước khoáng cheltenham,...
  • kế toán có chứng chỉ hành nghề tiêu chuẩn,
  • ,
  • Danh từ: từ viết tắt của grade point average, Điểm trung bình - điểm tổng kết (tốt nghiệp), ví dụ: kim graduated with a gpa of 7.8 - kim tốt nghiệp với điểm trung bình là 7.8,
  • viết tắt, hội ngữ âm quốc tế ( international phonetic alphabet association)),
  • viết tắt của mêgapascal, là đơn vị đo áp suất,
"
  • bre & name / næp /, Hình thái từ: Danh từ: giấc ngủ chợp, giấc trưa, Nội động từ: ngủ chợp một lát, ngủ trưa,...
  • viết tắt, hội kế hoạch hoá gia đình, ( family planning association),
  • bộ phân tích hiệu suất mạng, chương trình phân tích hiệu suất mạng,
  • khu vực của kế hoạch đánh số,
  • bộ phân tích hiệu suất mạng, chương trình phân tích hiệu suất mạng,
  • truy nhập nhà cung cấp mạng,
  • ống hút xơ bông,
  • móc có lò xo,
  • tranzito loại npn,
  • Danh từ: nước suối khoáng, nước khoáng tuyền,
  • đơn vị đo áp suất,
  • thiết bị gom tuyết,
  • bán dẫn loại npn,
  • bồn tắm nước khoáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top