Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “NSP” Tìm theo Từ (223) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (223 Kết quả)

  • bre & name / næp /, Hình thái từ: Danh từ: giấc ngủ chợp, giấc trưa, Nội động từ: ngủ chợp một lát, ngủ trưa,...
  • / nɪp /, Danh từ: (viết tắt) của nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt, sự thui chột, sự lụi...
  • viết tắt, quỹ tiết kiệm quốc gia ( national saving bank),
"
  • viết tắt, sản lượng quốc gia thuần tịnh ( net national product),
  • tổng hạt lơ lửng (tsp), phương pháp kiểm soát chất hạt lơ lửng bằng tổng trọng lượng.
  • Từ điển kinh tế: the unique selling proposition (also unique selling point): Điểm đặc biệt thu hút, đặc trưng riêng của sản phẩm., hay chính là đặc điểm duy nhất, độc đáo, riêng...
  • dãn cách số,
  • viết tắt, anh ngữ chuyên ngành ( english for specific purposes), tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception),
  • đầu mút,
  • viết tắt, Đảng quốc gia xcốtlen ( scottish nationalist, .Party):,
  • / æsp /, Danh từ: (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở ai cập và libi), (thơ ca) rắn độc,
  • viết tắt inspect, kiểm tra,
  • viết tắt, số nhiều tsps, Đầy thìa cà phê ( teaspoonful), add 2 tsp sugar, thêm hai thìa cà phê đường
  • nhà cung cấp dịch vụ mạng,
  • điểm báo hiệu quốc gia,
  • giao thức dịch vụ mạng,
  • phần dịch vụ mạng,
  • ký tự khoảng trống bằng không,
  • thiết bị gom tuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top