Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nam” Tìm theo Từ (1.333) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.333 Kết quả)

  • việt nam, made in viet nam, chế tạo tại việt nam, viet nam airlines, công ty hàng không việt nam, viet nam bank for the poor, ngân hàng (việt nam) phục vụ người nghèo, viet nam state bank, ngân hàng nhà nước việt nam,...
  • ram không khả biến,
  • dịch vụ cung cấp tên chủ gọi,
  • nram, ram không khả biến dựa trên ống nanô,
  • / kæm /, Danh từ: (kỹ thuật) cam, Cơ - Điện tử: cam, bánh lệch tâm, Toán & tin: chuẩn cam, đĩa lệnh trục, Thực...
  • / gæm /, danh từ, (từ lóng) cái chân, Đàn cá voi, việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi, nội động từ, tụ tập (cá voi), ngoại động từ, hỏi ý kiến nhau, hình thái từ,
  • / hæm /, Danh từ: Đùi lợn muối và sấy khô để ăn, giăm bông, thịt giăm bông, bắp đùi (súc vật), ( số nhiều) mông đít, diễn viên nghiệp dư (không chuyên nghiệp), Nội...
  • bre & name / næp /, Hình thái từ: Danh từ: giấc ngủ chợp, giấc trưa, Nội động từ: ngủ chợp một lát, ngủ trưa,...
"
  • Ngoại động từ: lấy, Ăn cắp, lấy trộm,
  • / jæm /, Danh từ: (thực vật học) củ từ; khoai mỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoai lang,
  • công ty hàng không việt nam,
  • vùng Đông nam bộ,
  • / fæm /, bộ nhớ truy cập nhanh, ( fast access memory),
  • / ræm /, Danh từ: cừu đực (chưa thiến), (sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành (như) battering-ram, (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu...
  • loại coenzym tác động như một thụ thể khí hydro trong phản ứng khử oxy,
  • / næb /, Ngoại động từ (từ lóng): tóm cổ, bắt được quả tang, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, apprehend ,...
  • / næg /, Danh từ: con ngựa nhỏ, Ngoại động từ: nói ra nói vào, làm tình, làm tội, Đay nghiến, chì chiết, rầy la, cằn nhằn, Từ...
  • bre & name / neim /, Hình thái từ: Danh từ: tên, danh tánh, danh nghĩa, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, Ngoại động...
  • node attribute table - bảng thuộc tính nút,
  • / sæm /, viết tắt, ( sam) tên lửa đất đối không ( surface-to-air missile),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top