Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Narrated” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • / ˈnæreɪt, næˈreɪt /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, characterize , chronicle...
  • thông khí [không thông khí],
  • / næ'reitə /, Danh từ: người kể chuyện, người tường thuật, Từ đồng nghĩa: noun, author , chronicler , describer , novelist , raconteur , reporter , teller of...
  • chất lượng bảo đảm, có bảo đảm, được bảo đảm, warranted free from impurities, được bảo đảm không có tạp chất
  • / ´serit /, Kỹ thuật chung: có khía, được cắt khấc, được cắt nấc, được cắt rãnh, hình răng cưa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • không thoáng (gió),
  • Tính từ: (quân sự) không dàn thành thế trận, không trang điểm,
  • có ngậm khí, aerated jet, dòng nước có ngậm khí
"
  • đường khớp răng cưa, đường khớp răng cưa,
  • thép thấm nitơ,
  • trục then hoa,
  • nhà (được) thông gió,
  • dải nước có hòa khí,
  • bàn ren răng,
  • dòng nước có ngậm khí,
  • phá sục khí, một hồ chứa hay xử lý dùng để đẩy nhanh quá trình phân huỷ sinh học tự nhiên các chất thải hữu cơ bằng cách kích thích độ tăng trưởng và hoạt tính của vi khuẩn phân huỷ chất thải...
  • tràn đập kiểu chân không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top