Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nash” Tìm theo Từ (845) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (845 Kết quả)

  • / nɔʃ /, Danh từ: quà vặt, món ăn vặt, Nội động từ: Ăn quà vặt; hay ăn vặt, Từ đồng nghĩa: noun, verb, bite , bite...
  • / mæʃ /, Danh từ: cháo khoai tây, đậu nghiền nhừ, cám (nấu gia súc), nước ủ rượu, hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu...
"
  • / gæʃ /, Danh từ: vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu, (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch, Ngoại động từ: rạch một vết cắt...
  • / næʃ /, Ngoại động từ: nghiến (răng), Nội động từ: nghiến răng, hình thái từ: Từ đồng...
  • / dæ∫ /, Danh từ: sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực,...
  • / hæʃ /, Danh từ: món thịt băm, (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới), mớ lộn xộn, mớ linh tinh, như pound : dấu thăng (trên bàn phím điện thoại,...
  • Danh từ: (từ lóng), (viết tắt) của passion, sự say mê, to have a pash for somebody ( something ), say mê ai (cái gì)
  • Danh từ: cú đánh mạnh, Động từ: Đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh, hình thái từ: Hóa học &...
  • / ræʃ /, Danh từ: (y học) chứng phát ban; chỗ phát ban, da nổi mụn, (từ lóng) sự xuất hiện đột ngột, lan rộng, Tính từ (so sánh): hấp tấp, vội...
  • / 'næsə /, viết tắt, cơ quan hàng không và không gian hoa kỳ ( national aeronautics and space administration),
  • / sæʃ /, Danh từ: khăn quàng vai; khăn thắt lưng (như) scarf, khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được của cửa sổ) (như) sash-frame, Cơ - Điện...
  • / wɒʃ , wɔʃ /, Hình thái từ: Danh từ: sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa (vật gì), ( theỵwash) sự giặt giũ quần áo (có sử dụng...
  • / kæʃ /, Danh từ (không có số nhiều): tiền, tiền mặt, Ngoại động từ: trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt, (thông tục) chết, Hình...
  • / fæʃ /, danh từ, ( Ê-cốt) sự bất tiện, sự phiền toái, ngoại động từ, làm phiền, quấy nhiễu,
  • / lash - oxford dictionary /, Danh từ: dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi ( (cũng) eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ...
  • tiền tố chỉ mũi,
  • khung cửa sổ, khung cửa sổ,
  • / æ∫ /, Danh từ: ( số nhiều) tro; tàn (thuốc lá), ( số nhiều) tro hoả táng, Danh từ: (thực vật học) cây tần bì, Hóa...
  • sổ quỹ, sổ thu chi tiền mặt, sổ tiền mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top